Trong quá trình học tiếng Anh, chúng ta thường gặp các từ có nghĩa tương đương với từ “chia sẻ”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách diễn đạt ý nghĩa của chia sẻ trong tiếng anh, với từ khóa “share”. Bài viết này sẽ giới thiệu cách sử dụng từ “share” trong các ngữ cảnh khác nhau, đồng thời tìm hiểu về các từ đồng nghĩa khác giúp bổ sung từ vựng tiếng Anh của bạn.
Chia sẻ trongTiếng Anh là gì?
Từ “share” trong tiếng Anh có nghĩa là chia sẻ hoặc phân chia một phần nào đó của cái gì đó với người khác. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có nhiều cách sử dụng.
- Chia sẻ thông tin hoặc kiến thức: Khi bạn muốn truyền đạt thông tin hoặc kiến thức cho người khác, bạn có thể sử dụng từ “share”. Ví dụ: “I would like to share some important news with you” (Tôi muốn chia sẻ một số tin tức quan trọng với bạn).
- Chia sẻ kinh nghiệm hoặc lời khuyên: Bạn có thể dùng “share” để diễn đạt việc chia sẻ kinh nghiệm hoặc lời khuyên với người khác. Ví dụ: “I want to share my experience of traveling to Japan” (Tôi muốn chia sẻ kinh nghiệm du lịch của mình tới Nhật Bản).
- Chia sẻ tài sản hoặc tài liệu: Khi bạn muốn chuyển giao hoặc chia sẻ tài sản hoặc tài liệu với người khác, bạn có thể sử dụng “share”. Ví dụ: “He shared his old comic book collection with me” (Anh ấy đã chia sẻ bộ sưu tập truyện tranh cũ của mình với tôi).
- Chia sẻ trên mạng xã hội: Trên các mạng xã hội, người dùng thường sử dụng “share” để chỉ việc chia sẻ nội dung từ nguồn khác lên trang cá nhân của mình. Ví dụ: “I shared an interesting article on my Facebook page” (Tôi đã chia sẻ một bài viết thú vị trên trang Facebook của mình).
- Chia sẻ cảm xúc hoặc suy nghĩ: “Share” cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc chia sẻ cảm xúc, suy nghĩ hoặc ý kiến với người khác. Ví dụ: “She shared her concerns about the project during the meeting” (Cô ấy đã chia sẻ những lo ngại về dự án trong cuộc họp).
Thông tin chi tiết về từ vựng
Dưới đây là thông tin chi tiết về từ “share” trong tiếng Anh:
- Từ điển định nghĩa:
- Merriam-Webster: “Share” được định nghĩa là “to divide and distribute in shares; apportion” (chia thành phần và phân phối thành các phần; phân phối).
- Oxford Dictionary: “Share” có nghĩa là “have a portion of (something) with another or others” (có một phần của (cái gì đó) với người khác hoặc nhiều người khác).
- Loại từ: “Share” có thể là một động từ (verb) hoặc một danh từ (noun).
- Động từ “share”:
- Cấu trúc: “share” + điều (đối tượng) + với người khác
- Ví dụ:
- She shared her food with me. (Cô ấy đã chia sẻ thức ăn của mình với tôi.)
- We often share our ideas during team meetings. (Chúng tôi thường chia sẻ ý tưởng của mình trong các cuộc họp nhóm.)
- Danh từ “share”:
- Cấu trúc: “a share of” + điều (đối tượng)
- Ví dụ:
- He received a large share of the profits. (Anh ấy nhận được một phần lợi nhuận lớn.)
- Each person will get an equal share of the inheritance. (Mỗi người sẽ nhận được một phần thừa kế bằng nhau.)
- Cụm từ liên quan:
- Shareholder: cổ đông – một người sở hữu cổ phiếu của một công ty.
- Share price: giá cổ phiếu – giá trị mà một cổ phiếu được giao dịch trên thị trường tài chính.
- Share market: thị trường cổ phiếu – nơi giao dịch cổ phiếu và các công cụ tài chính liên quan.
- Share economy: kinh tế chia sẻ – hệ thống kinh tế mà người dùng chia sẻ tài sản, dịch vụ hoặc kỹ năng với nhau thông qua các nền tảng trực tuyến.
Ví dụ Anh -Việt
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “share” trong câu tiếng Anh và cách dịch sang tiếng Việt:
- She shared her toys with her younger sister. (Cô ấy chia sẻ đồ chơi với em gái của mình.)
- Can you share your notes from the meeting with me? (Bạn có thể chia sẻ ghi chú của cuộc họp với tôi không?)
- We often share interesting articles on social media. (Chúng tôi thường chia sẻ những bài viết thú vị trên mạng xã hội.)
- He shared his experience of learning a new language with the class. (Anh ấy chia sẻ kinh nghiệm học một ngôn ngữ mới với cả lớp.)
- The company distributed profits to its shareholders in the form of dividends. (Công ty phân phối lợi nhuận cho cổ đông dưới hình thức cổ tức.)
- Each person will have an equal share of the inheritance. (Mỗi người sẽ có một phần thừa kế bằng nhau.)
- They decided to share the workload equally among the team members. (Họ quyết định chia đều công việc giữa các thành viên nhóm.)
- The friends decided to share the cost of the vacation rental. (Các bạn quyết định chia sẻ chi phí thuê nhà nghỉ trong kỳ nghỉ.)
- The teacher encouraged the students to share their opinions during the class discussion. (Giáo viên khuyến khích học sinh chia sẻ ý kiến của mình trong buổi thảo luận lớp học.)
- She shared her excitement about the upcoming trip with her friends. (Cô ấy chia sẻ sự hào hứng về chuyến đi sắp tới với bạn bè của mình.)
Một số từ vựng liên quan
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến “chia sẻ” trong tiếng Anh:
- Collaborate: hợp tác, cùng làm việc với nhau
- Distribute: phân phối, phân phát
- Contribute: đóng góp, góp phần
- Exchange: trao đổi
- Give: cho, tặng
- Provide: cung cấp, đưa ra
- Offer: đề nghị, đưa ra
- Shareholder: cổ đông
- Partnership: đối tác, công ty đồng sở hữu
- Collaboration: sự hợp tác
- Division: phân chia, chia thành phần
- Allocation: phân bổ
- Jointly: cùng nhau, chung
- Mutual: lẫn nhau, chung
- Reciprocal: tương hỗ, cùng nhau
Trên đây là những thông tin mà Trung tâm dịch thuật Tiếng Anh Vinasite chia sẻ về “chia sẻ trong tiếng anh là gì“, mong rằng những thông tin này sẽ hữu ích với bạn. Trung tâm dịch thuật Tiếng Anh Vinasite tự hào là đơn vị cung cấp các hình thức biên dịch, phiên dịch và công chứng hồ sơ, tài liệu chất lượng nhất thị trường, trung tâm dịch thuật đã và đang trên đà phát triển để làm hài lòng hết mọi đối tượng khách hàng từ trong và ngoài nước. Truy cập website: trungtamdichthuatvinasite.com để được tư vấn chi tiết!
Bình luận