Từ loại tiếng anh: tính từ

tu-loai-tieng-anh-tinh-tu
Rate this post

TỪ LOẠI TIẾNG ANH: TÍNH TỪ.
Một trong năm từ loại khi học tiếng Anh các bạn không thể không sử dụng đến – Tính từ.
Hãy cùng nhau tìm hiểu về tính từ nhé.

1. Định nghĩa:
Tính từ – adjective (adj) là từ bổ ngữ cho danh từ, động từ. Thể hiện tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng nào đó.

2. Vị trí:
– Đứng trước danh từ:

Ex: My dad is a hard worker – Bố tôi là một công nhân chăm chỉ

– Đứng ở sau các động từ liên kết: feel/look /taste /keep/get/ tobe/seem/appear,

Ex: She feels hungry because she has not eat for 3 days – Cô ấy cảm thấy đói vì cô ấy không ăn 3 ngày rồi.

– Tính từ đứng sau “too”:

Ex: She is too tall to use this bed – Cố ấy quá cao để sử dụng cái giường này.

– Đứng trước enough

Ex: He is not tall enough to become a basketball players – Cô ấy không đủ cao để trở thành cầu thủ bóng rổ.

– Sử dụng trong cấu trúc make/keep + O + Adj

Ex: It makes me worry – Nó khiến tôi lo lắng.

– Trong cấu trúc sothat: s + Seem/feel/tobe.+so+adj+that

Ex: Her son is so short that she decided to let her son play basketball – Con trai cô ấy quá thấp nên cô ấy quyết định để cậu bé chơi bóng rổ.

– Tính từ sử dụng ở các dạng so sánh

Ex: Fish is more expensive than vegetable – Cá đắt hơn rau

– Tính từ được sử dụng trong các câu cảm thán:

What + a/an + adj + N: What a beautiful house! – Một ngôi nhà đẹp!

How + adj+S+V:  How beautiful you dance! – Bạn nhảy đẹp làm sao!

3. Dấu hiệu nhận biết: 
Tính từ căn cứ vào đuôi của từ.
Một số đuôi tính tính hay gặp:
Hậu tố thường gặp
Ex:

– al:  national, cultural

– ful:  beautiful, careful, useful,peaceful

– ive:  active, attractive ,impressive

– able:  comfortable, miserable

– ous: dangerous, serious, humorous, famous

– cult: difficult

– ish: selfish, childish

– ed: bored, interested, excited

– ing: interesting, relaxing, exciting, boring,

– ly: daily, monthly, friendly, healthy, lovely

Note: 
+ Tính từ kết thúc bằng đuôi “-ed” diễn tả cảm xúc khi người nói muốn thể hiện cảm xúc của mình về một sự vật, hiện tượng nào đó.
+ Tính từ kết thúc bằng đuôi “-ing” để diễn tả thứ gì đó khiến cho bạn cảm thấy như thế nào.
4. Trật từ tính từ trong câu:
Số 1 – General opinion: Tính từ chỉ quan điểm, ý kiến một cách chung chung
Số 2: Specific opinion: Tính từ chỉ quan điểm, ý kiến một cách cụ thể
Số 3 – Size : Tính từ chỉ kích thước
Số 4 – Age: Tính từ chỉ tuổi tác
Số 5 – Shape: Tính từ chỉ hình dạng
Số 6 – Colour: Tính từ màu sắc
Số 7 – Nationality/origin: Tính từ chỉ quốc tịch, nguồn gốc
Số 8 – Material: Tính từ chỉ cất liệu
EX: A big white Japan car: Một chiếc ô tô lớn màu trắng của Nhật Bản

 

Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x
Gọi điện cho tôi Gửi tin nhắn Chat Zalo